--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thâm ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thâm ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thâm ý
+ noun
secret thought
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thâm ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thâm ý"
:
thâm ảo
thâm ý
thẩm mỹ
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
thâm ý
:
secret thought
+
silver
:
bạc
+
bản vị
:
Standardbản vị bạcsilver standardbản vị vànggold standard
+
retrod
:
lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
+
ăn năn
:
To repent, to show repentance (remorse, penitence), to eat humble piekẻ sát nhân ấy không chút ăn năn về hành vi tàn bạo của mìnhthat murderer shows no repentance (remorse) for his crueltieshãy ăn năn tội và xin Chúa tha thứrepent of your sins and ask God's forgivenesssự ăn năn hối hậnremorse, repentance, penitenceăn năn về sự dại dột của mìnhto be repentant of one's follyngười phạm tội nhưng biết ăn năn hối cảia repentant (penitent, remorseful) sinnerbiểu hiện ăn năn hối cảia repentant (remorseful) expression